Từ điển Tiếng Việt "tài Vụ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tài vụ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tài vụ

- d. Công việc thu tiền, chi tiền, sử dụng vốn để thực hiện nhiệm vụ ở một cơ quan, một xí nghiệp, v.v. Công tác tài vụ. Quản lí tài vụ.

hd. Công việc chi thu, sử dụng vốn của một cơ quan nhà nước. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tài vụ

tài vụ
  • noun
    • finance
finance
  • người đại lý tài vụ: finance agent
  • phòng ngân sách và tài vụ: division of budget and finance
  • financial affairs
    giám đốc tài vụ
    chief financial officer
    giám đốc tài vụ
    financial director
    phòng tài vụ
    accounting department
    phòng tài vụ
    accounts department
    phòng tài vụ (ở trường đại học Anh)
    bursary
    quản lý viên tài vụ
    purser
    tài vụ ngắn hạn
    short-term financing
    thẩm tra tài vụ
    financial audit

    Từ khóa » Việc Tài Vụ Là Gì