Từ điển Tiếng Việt "thanh Tao" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thanh tao" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thanh tao

- tt. Thanh lịch và tao nhã: vẻ đẹp thanh tao phong độ thanh tao lời thơ thanh tao.

ht. Thanh lịch, tao nhã.Tầm nguyên Từ điểnThanh Tao

Thanh: trong, Tao: có văn vẻ, trái với thô tục.

Giặc, Bình hai vẻ thanh tao một lần. Hoa Tiên
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thanh tao

thanh tao
  • adj
    • refined mannered

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Thanh Tao Là Gì