Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Thành Thạo - Từ điển ABC
Có thể bạn quan tâm
![](/images/logo.png)
- Từ điển
- Tham khảo
- Trái nghĩa
Thành Thạo Tham khảo Danh Từ hình thức
- năng lực, khả năng, kỹ năng, kiến thức chuyên môn, expertness, aptitude, cơ sở, tài năng, knack, thông minh, giảng viên, làm chủ, knowhow, trôi chảy, quen, kiến thức, nền.
Thành Thạo Tham khảo Tính Từ hình thức
- có thẩm quyền, khéo léo, chuyên gia tài năng, có thể, thổi, được đào tạo tốt, có khả năng, apt, adroit, lão luyện, có tay nghề cao, đã học được, đủ điều kiện, có năng khiếu.
- thành thạo, đào tạo, có tay nghề cao, giàu kinh nghiệm, schooled, thực hành, dày dạn, giáo dục, đủ điều kiện, có thẩm quyền, thực hiện, cũng thông báo, thông thạo, thể, chuyên gia.
Thành Thạo Trái nghĩa
- Tham khảo Trái nghĩa
-
Từ đồng nghĩa của ngày
Chất Lỏng: Chất Lỏng, Giải Pháp, Nước Trái Cây, Sap, Rượu, Tiết, Mật Hoa, mịn, Thậm Chí, Thông Thạo, Không Gián đoạn, Duyên Dáng, Dễ Dàng, Không Bị Giới Hạn, Thanh Lịch, Hùng Hồn, Facile, chất Lỏng, ẩm ướt, ẩm, ẩm ướt, Tan Chảy, Nóng Chảy,...
![Youtube Converter](/yt.png)
![Emojis](https://abcthesaurus.com/images/emojis.png)
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Thanh Tao Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Thanh Tao - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "thanh Tao" - Là Gì?
-
Thanh Tao Là Gì, Nghĩa Của Từ Thanh Tao | Từ điển Việt
-
Thanh Tao Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thanh Tao - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thanh Tao Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'thanh Tao' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Tạo Ra - Từ điển ABC
-
Từ đồng Nghĩa Với Từ ''thanh Cao'' Câu Hỏi 1348152
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Tìm Từ Trái Nghĩa Với Từ Thanh Nhã Và đồng Nghĩa Vối Nó Câu Hỏi 132443