Từ điển Tiếng Việt "thành Thị" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thành thị" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thành thị

- d. Thành phố, thị xã, nơi tập trung đông dân cư, công nghiệp và thương nghiệp phát triển (nói khái quát); phân biệt với nông thôn. Cuộc sống ở thành thị. Người thành thị.

từ chỉ chung các điểm dân cư kiểu thành phố như các thị xã, thị trấn, thị tứ, khu dân cư công nghiệp, vv.

hd. Thành phố, thị xã. Cuộc sống ở thành thị. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thành thị

thành thị
  • noun
    • urban place, town
Lĩnh vực: xây dựng
city
Lĩnh vực: giao thông & vận tải
urban
  • dân số phân phối theo thành thị và nông thôn: population distributed by urban and rural area
  • rác thải thành thị: urban solid waste
  • rác thải thành thị: urban waste
  • rác thải thành thị
    municipal waste
    thành thị hóa
    citify
    town
  • quy hoạch nông thôn- thành thị: town and country planning
  • urban
  • cải tạo thành thị: urban renewal
  • cấu trúc thành thị: urban structure
  • công nhân thành thị: urban worker
  • dân số thành thị: urban population
  • kế hoạch cải tạo thành thị: urban renewal
  • kinh tế học thành thị: urban economics
  • mở rộng thành thị: urban expansion
  • mở rộng thành thị không có kế hoạch: urban sprawl
  • ở thành thị: urban
  • ô nhiễm thành thị: urban pollution
  • sinh thái học thành thị: urban ecology
  • sự dồn về thành thị: urban drift
  • chỉ số giá tiêu dùng thành thị
    consumer price index for cities
    dân thành thị
    city

    Từ khóa » Thành Thị Dùng để Làm Gì