Từ điển Tiếng Việt "thây" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"thây" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm thây
- 1 dt. Xác người: chết phơi thây vùi thây quân thù.
- 2 đgt., khng. (kết hợp hạn chế, thường đi sau kệ) Để mặc, muốn ra sao thì ra: khuyên mãi không nghe thì (kệ) thây nó.
nd. Xác chết. Chết phơi thây.nđg. Để mặc, muốn ra sao thì ra. Nó không nghe thì thây nó.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh thây
thây- noun
- corpse, body
Từ khóa » đây Thây Nghĩa Là Gì
-
Thây Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Thây - Từ điển Việt
-
Đây Thây Nghĩa Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
'thây' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Top 13 đây Thây Nghĩa Là Gì
-
[TNGT] - À...đây Thây, Cầu Nhật Tân đây Thây. | OTOFUN
-
Thây - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Đây Thây Nghĩa Là Gì - - Cái Gì Đây
-
Cố Thây Nghĩa Là Gì?
-
Thây Kệ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tứ Mã Phân Thây – Wikipedia Tiếng Việt
-
Giải Mã Giấc Mơ Rụng Răng: 12 ý Nghĩa Rất Liên Quan đến đời Thật
-
Nằm Mơ Thấy Mang Thai Tiết Lộ Nhiều điều Thú Vị Về Cuộc Sống
-
Giải Mã 7 Giấc Mơ Phổ Biến Khi Mang Thai - Bệnh Viện Hồng Ngọc