Từ điển Tiếng Việt "thế Thái" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"thế thái" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm thế thái
- dt. Thói đời: nhân tình thế thái.
Tầm nguyên Từ điểnThế TháiThế: đời, Thái: thói. Tình trạng trong thế gian gọi là thế thái. Triệu Biện: Thế thái nhân tình lãnh như thủy (Nhân tình thế thái lạnh như nước).
Thế thái nhân tình gớm chết thay! Nguyễn Công Trứ
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh thế thái
thế thái- noun
- the way of the world
Từ khóa » Thế Thái Là Gì
-
Thế Thái Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thế Thái Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Thế Thái - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thế Thái Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
1. Vấn đề Thứ Nhất: “nhân Tình” Và “thế Thái” Nghĩa Là Gì? - Facebook
-
Nhân Tình Thế Thái Là Gì - Tam Kỳ RT
-
Giải Thích ý Nghĩa Thế Thái Nhân Tình Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
'thế Thái' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Thế Thái Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Thế Thái Nhân Tình Là Gì
-
Tra Từ: Thế Thái - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Điển - Từ Nhân Tình Thế Thái Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
" Thế Thái Nhân Tình " ý Nghỉa Là Gì ?