Từ điển Tiếng Việt "thí Dụ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thí dụ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thí dụ

- 1. d. Cg. Tỷ dụ, ví dụ. Điều nêu ra để minh họa : Định nghĩa kèm theo thí dụ thì mới rõ. 2. ph. Giả sử, nếu như : Thí dụ trời mưa thì phải ở nhà.

hId. Trường hợp cụ thể nêu ra để minh họa hay minh chứng. Một thí dụ điển hình. Có gì bất thường, thí dụ đau ốm, thì tin ngay cho biết. IIl. Như Giả sử. Thí dụ nó ốm thì anh tính thế nào? Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thí dụ

thí dụ
  • noun
    • example
    • conj
      • for example, for instance in case, if, supposing
    Lĩnh vực: xây dựng
    example
  • hỏi bằng thí dụ: Query By Example (QBE)
  • for example
    áo (lớp hay màng bao bọc một cơ quan hay hộ phận, thí dụ thành huyết quản)
    tunica
    phản thí dụ
    counter-example
    phản thí dụ
    counting operation

    Từ khóa » Ví Dụ Là Gì