Từ điển Tiếng Việt "thích ứng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thích ứng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thích ứng

- đg. 1 Có những thay đổi cho phù hợp với điều kiện mới, yêu cầu mới. Lối làm việc thích ứng với tình hình mới. Phương pháp thích ứng để giáo dục trẻ em. 2 (id.). Như thích nghi.

ht. Hợp ứng với. Thích ứng với tình hình mới. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thích ứng

thích ứng
  • verb
    • to cope suitably, to adapt oneself
accommodate
adequate
appropriate
matched
  • bộ lọc thích ứng: matched filter
  • đầu cuối thích ứng: matched terminal
  • đèn được làm thích ứng: matched tubes
  • đi-ốt được làm thích ứng: matched diodes
  • đường truyền thích ứng: matched transmission line
  • tranzito được làm thích ứng: matched transistors
  • trở kháng được thích ứng: matched impedance
  • trở kháng thích ứng: matched impedance
  • pertinent
    suitable
    Bộ công cụ thích ứng OEM
    OEM Adaptation Kit (OAK)
    Bộ thích ứng Internet
    The Internet Adapter (TIA)
    Bộ thích ứng Q
    Q-Adapter (QA)
    Bộ thích ứng đầu cuối băng rộng (B-ISDN)
    Broadband Terminal Adapter (B-ISDN) (B-TA)
    Chức năng của bộ thích ứng Q
    Q-Adapter Function (QAF)
    Lớp thích ứng ATM của báo hiệu B-ICI
    B-ICI Signalling ATM Adaptation Layer (B-ICI SAAL)
    Lớp thích ứng ATM kiểu 1
    ATM Adaptation Layer Type 1 (AAL-1)
    Lớp thích ứng ATM kiểu 2
    ATM Adaptation Layer Type 2 (AAL-2)
    Lớp thích ứng ATM kiểu 3
    ATM Adaptation Layer Type 3 (AAL-3)
    Lớp thích ứng ATM kiểu 3&4
    ATM Adaptation Layer Type 3 and 4 (AAL-3/4)
    Lớp thích ứng ATM kiểu 4
    ATM Adaptation Layer Type 4 (AAL-4)
    Lớp thích ứng ATM kiểu 5
    ATM Adaptation Layer Type 5 (AAL-5)
    Lớp thích ứng báo hiệu ATM (ATM)
    Signalling ATM Adaptation Layer (ATM) (SAAL)
    Nén dữ liệu thích ứng ( Hayes )
    Adaptive Data Compression (protocol) (Hayes) (ADC)
    PCM vi phân thích ứng
    adaptable differential PCM-ADPCM
    Phần chung - Lớp thích ứng ATM
    Common Part ATM Adaptation Layer (CP-AAL)
    ăng ten thích ứng
    adaptive antenna
    bản thích ứng
    adapter board
    bảo dưỡng và thích ứng
    Maintenance and Adaptation (MA)
    bộ (làm) thích ứng
    adapter
    bộ lọc thích ứng
    adaptive filter
    bộ lọc thích ứng cục bộ
    Local Adaptive Filter (LAF)
    bộ thích ứng
    adapter
    bộ thích ứng
    adaptor
    bộ thích ứng AC
    AC adaptor
    bộ thích ứng âm thanh (cho máy thu)
    phono adaptor
    bộ thích ứng buýt-chuột
    bus-mouse adaptor

    Từ khóa » Thích ứng Có Nghĩa Là Gì