Từ điển Tiếng Việt "thiên Nhiên" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thiên nhiên" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thiên nhiên

- dt. Toàn bộ những gì đang có chung quanh con người mà không phải do con người tạo nên: cảnh thiên nhiên tươi đẹp cải tạo thiên nhiên.

hd. Vạn vật, tạo hóa. Cảnh thiên nhiên hùng vĩ.Tầm nguyên Từ điểnThiên Nhiên

Thiên: trời, Nhiên: vậy. Nghĩa như chữ: Tự nhiên.

Sư rằng này bút thiên nhiên. Nhị Độ Mai
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thiên nhiên

thiên nhiên
  • noun
    • nature
Lĩnh vực: xây dựng
native asphalt
  • atfan thiên nhiên: native asphalt
  • atphan thiên nhiên: native asphalt
  • bitum thiên nhiên: native asphalt
  • Lĩnh vực: toán & tin
    natural channel
  • kênh thiên nhiên: natural channel
  • atphan thiên nhiên
    natural asphalt
    bạc thiên nhiên
    native silver
    bảo tồn thiên nhiên
    conservation of nature natural conservation
    bộ tụ lỏng thiên nhiên
    atmospheric condenser
    cát thiên nhiên
    bank-run sand
    cảnh quan thiên nhiên
    natural landscape
    cao su thiên nhiên
    native rubber
    cao su thiên nhiên
    natural rubber
    cao su thiên nhiên
    natural rubber (NR)
    cao su thiên nhiên
    NR (natural rubber)
    chất dẻo thiên nhiên
    natural plastic
    chất lỏng khí thiên nhiên
    natural gas liquid
    cốt liệu thiên nhiên
    natural aggregate
    đá thiên nhiên
    natural stone
    điều khoản về khí thiên nhiên
    casing head gas clause
    độ cao mặt đất thiên nhiên
    natural ground elevation
    động cơ chạy khí thiên nhiên
    natural gas engine
    dòng thiên nhiên
    non controlled flow
    giếng thiên nhiên
    light hole
    hóa lỏng khí thiên nhiên
    natural gas liquefaction
    hồ thiên nhiên
    natural reservoir
    hỗn hống thiên nhiên
    native amalgam
    khí đốt thiên nhiên
    natural gas
    khí đốt thiên nhiên
    rock gas
    khí thiên nhiên
    commercial rock gas

    Từ khóa » Thiên Nhiên Có Nghĩa Là Gì