Từ điển Tiếng Việt"thiệt hại"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
thiệt hại
- t. (hoặc d.). Bị mất mát về người, về của cải vật chất hoặc tinh thần. Mùa màng bị thiệt hại vì trận bão. Hạn chế thiệt hại ở mức thấp nhất. Bồi thường thiệt hại.
những hậu quả bất lợi ngoài ý muốn về tài sản hoặc phi tài sản do một sự kiện hoặc một hành vi nào đó gây ra; những chi phí phải bỏ ra để ngăn chặn, hạn chế, khắc phục thiệt hại; những hư hỏng mất mát về tài sản, thu nhập thực tế bị mất hoặc giảm sút. Gồm có: TH về thể chất (sự mất mát sức khoẻ, sắc đẹp, thể hình của nạn nhân do người khác gây ra); TH về tinh thần (sự tổn thất về tinh thần do danh dự, nhân phẩm, uy tín bị xâm phạm nhưng không dẫn đến TH về tài sản hoặc sự suy sụp về tâm lí, tình cảm); TH về vật chất (sự mất mát hư hỏng hoặc bị huỷ hoại về tài sản do bị lấy cắp, bị phá hỏng hoặc bị phá huỷ không còn khôi phục được).
Trong thương mại quốc tế, TH được hiểu là ảnh hưởng bất lợi đối với nền sản xuất nội địa gây ra bởi những hành động của các nhà xuất khẩu nước ngoài, chẳng hạn như thông qua phá giá, trợ cấp hoặc tăng nhập khẩu. Trong trường hợp phá giá, người ta có thể có biện pháp đối phó nếu đó là TH vật chất. Trong trường hợp tự vệ, TH nghiêm trọng phải đang bị đe doạ hoặc vừa xảy ra. TH phải dựa trên thực tế không dựa trên lí lẽ, sự phỏng đoán hay khả năng xa xôi. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đã xây dựng những nguyên tắc đánh giá TH và biện pháp khắc phục trong trường hợp có TH hoặc đe doạ gây ra TH.
hd. Thiệt thòi, tổn hại. Chịu nhiều thiệt hại.xem thêm: hại, thiệt, hao, tốn, tổn thất, tổn hại, tốn kém, thiệt hại, thiệt thòi
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
thiệt hại
thiệt hại- verb
- to suffer a loss, to suffer damage
Lĩnh vực: điện tử & viễn thông |
damaged |
bảo hiểm thiệt hại tài sản |
property damage insurance |
|
suffer damage |
|
compensate for damage |
|
chủ công trình không chịu trách nhiệm về thiệt hại |
Contractor's Equipment, Employer Not Liable for Damage |
|
chủ công trình không chịu trách nhiệm về thiệt hại |
Employer not Liable for Damage to Plant |
|
đánh giá thiệt hại do hỏa hoạn gây ra |
evaluate the loss occasioned by a fire |
|
compensate for damage |
|
damage curve |
|
giảm nhẹ tổn thất hoặc thiệt hại |
Loss or Damage, mitigation of |
|
giảm nhẹ tổn thất hoặc thiệt hại |
Mitigation of Loss or Damage |
|
damage control |
|
injure |
|
miễn bồi thường thiệt hại |
free of damage |
|
extend of damage |
|
quan hệ tần suất thiệt hại |
damage frequency relation |
|
sự sửa chữa tổn thất hoặc thiệt hại |
Rectification of Loss or Damage |
|
damage |
|
disadvantage |
|
flood damage |
|
indirect damage |
|
property damage |
|
storm damage |
|
frost damage |
|
earthquake damage |
|
seismic damage |
|
consequential damage |
|
flood disadvantage |
|
thiệt hại do thời tiết ẩm |
wet weather damage |
|
impact damage |
|
property damages |
|
damage |
bảo hiểm hàng hóa thiệt hại do nước: water damage insurance |
bảo hiểm thiệt hại: damage insurance |
bảo hiểm thiệt hại do nước ngọt: risk of fresh water damage |
bảo hiểm trách nhiệm gây thiệt hại tài sản: property damage liability insurance |
bồi thường thiệt hại cho người nào: indemnify one for damage |
chịu trách nhiệm về thiệt hại: liable for damage |
chủ hàng chịu rủi ro về hàng hóa bị thiệt hại: owner's risk of damage |
đánh giá thiệt hại: damage assessment |
điều tra thiệt hại: damage survey |
đơn bảo hiểm thiệt hại do nước: water damage insurance policy |
giấy báo thiệt hại: damage note |
kết ước giải tiêu về thiệt hại do tai nạn: Collision Damage Waiver |
không bồi thường thiệt hại: free of damage |
miễn bồi thường thiệt hại: free from damage |
mức độ thiệt hại: degree of damage |
nguyên nhân thiệt hại: cause of damage |
sự bồi thường thiệt hại: reparation for damage |
sự bồi thường thiệt hại: compensation for damage |
sự đo lường mức thiệt hại: measure of damage |
sự thiệt hại do lạnh: frost damage |
thiệt hại che giấu: concealed damage |
thiệt hại đường biển: sea damage (sea-damage) |
thiệt hại dễ thấy: apparent damage |
thiệt hại do ác ý: malicious damage |
thiệt hại do bị ẩm: sweat damage |
thiệt hại do bị móc: hook damage |
thiệt hại do bị vấy dầu: oil damage |
thiệt hại do khói: smoke damage |
thiệt hại do lũ lụt: damage by flood |
thiệt hại do ma sát: damage by friction |
thiệt hại do ngành mỏ (gây ra): mine damage |
thiệt hại do nước: water damage |
thiệt hại do nước biển: damage by sea water |
thiệt hại do nước biển (đối với hàng hóa): sea water damage |
thiệt hại do nước mưa và / hoặc nước ngọt: rain and or fresh water damage |
thiệt hại do nước ngọt và/ hoặc nước mưa: fresh and/ or rain water damage |
thiệt hại do nước ở đáy khoang (tàu): bilge water damage |
thiệt hại hoặc sự trễ nải của hàng hóa: loss damage or delay of goods |
thiệt hại nhỏ: minor damage |
thiệt hại ô nhiễm: taint damage |
thiệt hại tài sản: damage to property |
thiệt hại tài sản, vật chất: property damage |
thiệt hại thiết bị: damage to equipment |
thiệt hại trực tiếp: direct damage |
thông báo mất mát hoặc thiệt hại: notice of loss or damage |
tổn thất và thiệt hại: loss and damage |
trách nhiệm (dân sự) đối với những thiệt hại đã gây ra: damage liability |
loss |
định mức thiệt hại: loss (es) assessment |
dự trữ tiền bồi thường thiệt hại: loss reserve |
sự thiệt hại: insurance loss |
thiệt hại do tổn thất chung (đường biển): general average loss |
thiệt hại hoặc sự trễ nải của hàng hóa: loss damage or delay of goods |
thiệt hại toàn bộ: total loss |
thông báo mất mát hoặc thiệt hại: notice of loss or damage |
tính toán thiệt hại: adjustment of loss |
tổn thất và thiệt hại: loss and damage |
bảo hiểm bồi thường thiệt hại |
indemnity insurance |
|
damaged |
|
recuperate |
|
bồi thường thiệt hại chiến tranh |
compensation for war damages |
|
bù đắp thiệt hại xuất khẩu |
export restitution |
|
chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại |
liable for damages |
|
claim damages (to...) |
|
đòi tiền bồi thường thiệt hại |
claim for damages |
|
giảm nhẹ tiền bồi thường thiệt hại |
mitigation of damages |
|
kiện tụng đòi bồi thường thiệt hại |
damages suit |
|
tort |
|
prejudice |
|
mức bồi thường thiệt hại hợp pháp |
lawful damages |
|
mức chia chịu thiệt hại đường biển |
contributory value |
|