Từ điển Tiếng Việt "thợ Xẻ" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"thợ xẻ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm thợ xẻ
- Người làm nghề cưa gỗ thành ván.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Thợ Xẻ Có Nghĩa Là Gì
-
Thợ Xẻ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thợ Xẻ Nghĩa Là Gì?
-
Thợ Xẻ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Thợ Xẻ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
THỢ XẺ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sẻ Hay Xẻ? - Báo Lao Động
-
Nghĩa Của Từ Xẻ - Từ điển Việt
-
Tiếng Việt Giàu đẹp - VỀ TỪ “PHÓ” TRONG TÊN CÁC NGHỀ Chúng ...
-
Những Người Thợ Xẻ (phần Cuối) - VnExpress Giải Trí