Từ điển Tiếng Việt "thông Tầm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thông tầm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thông tầm

- ph. Nói lao động mỗi ngày liền một buổi: Cơ quan làm thông tầm từ 8 giờ sáng đến 4 giờ 30 chiều giữa có nửa giờ nghỉ.

nt. Làm một mạch thành một buổi chứ không chia làm hai buổi sáng chiều. Làm thông tầm trưa nghỉ một tiếng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Thông Tầm Nghĩa Là Gì