Từ điển Tiếng Việt "thứ Yếu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thứ yếu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thứ yếu

- t. Ở bậc dưới, theo tầm quan trọng. Vấn đề thứ yếu. Địa vị thứ yếu.

ht. Ít quan trọng. Nhiệm vụ thứ yếu. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thứ yếu

thứ yếu
  • adj
    • secondary
non-essential
second
secondary
  • ắcqui thứ yếu: secondary storage battery
  • axetat thứ yếu: secondary acetate
  • đường thứ yếu: secondary road
  • lớp bọc thứ yếu: secondary coating
  • nhiệm vụ thứ yếu: secondary task
  • trợ cấp thứ yếu: secondary benefits
  • chu trình thứ yếu
    minor loop
    điểm vệ tinh thứ yếu
    subsatellite point
    đường thứ yếu
    minor road
    dữ liệu điều khiển thứ yếu
    minor control data
    khóa thứ yếu
    minor key
    khoáng vật thứ yếu
    minor mineral
    khu lớp thứ yếu
    minor class field
    nhân tố thứ yếu
    subagent
    nút phụ, nút thứ yếu
    minor node
    phần tử tải thứ yếu
    minority carrier
    sai hỏng thứ yếu
    minor failure
    số hiệu thiết bị thứ yếu
    minor device number
    thành phần thứ yếu
    incidental constituent
    trường kiểm soát thứ yếu
    minor control field
    fringe market
    minor
  • cảng thứ yếu: minor port
  • công nghiệp thứ yếu: minor industry
  • hàng chất rời thứ yếu: minor bulks
  • subordinate
    subsidiary
    bộ phận thứ yếu
    secondary sector
    các vấn đề thứ yếu
    fringe issues
    cảng thứ yếu
    outport (out port)
    điều khoản thứ yếu
    warranty
    phương tiện truyền thông thứ yếu
    secondary media
    thu nhập thứ yếu
    secondary income
    vi phạm điều khoản thứ yếu
    breach of warranty

    Từ khóa » Cái Thứ Yếu Là Gì