Từ điển Tiếng Việt "thứ Yếu" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"thứ yếu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm thứ yếu
- t. Ở bậc dưới, theo tầm quan trọng. Vấn đề thứ yếu. Địa vị thứ yếu.
ht. Ít quan trọng. Nhiệm vụ thứ yếu.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh thứ yếu
thứ yếu- adj
- secondary
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Cái Thứ Yếu Là Gì
-
Thứ Yếu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Thứ Yếu - Từ điển Việt
-
Thứ Yếu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Thứ Yếu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'thứ Yếu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Thứ Yếu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Top 19 Từ Thứ Yếu Là Gì
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'thứ Yếu' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Là Gì? Nghĩa Của Từ Thứ Yếu Là Gì ? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt ...
-
Cái Thứ Yếu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Thứ Yếu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
THỨ YẾU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển