Từ điển Tiếng Việt "thuần" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thuần" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thuần

- t. 1. Dễ bảo, chịu nghe theo : Con ngựa đã thuần. 2. Nói tính nết dịu dàng bình tĩnh : Thuần tính. 3. Thạo việc, quen việc : Viết nhiều tay đã thuần. 4. Đều một loạt : Quần áo thuần màu tím than.

- là một thứ rau, hức là một thứ cá. Trương Hàn đời nhà Tấn, đang lúc làm quan ở xa, thấy cơn gió thu, sực nhớ đến canh rau thuần và chả cá hức ở quê nhà, bèn bỏ quan mà về. Vì thế, người ta thường dùng hai chữ thuần hức để chỉ thú vui chơi nơi quê nhà

nt.1. Quen, theo. Thuần tay. 2. Dễ bảo, chịu sự điều khiển. Ngựa đã thuần.nt.1. Tinh, không pha. Thuần chất. 2. Dịu dàng, hòa nhã. Tính người rất thuần. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thuần

thuần
  • adj
    • tamed, meek familiar pure; uniform
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
surplus
ảnh hưởng thuần
net effect
âm thuần
pure sound
âm thuần
pure tone
atfan thuần nhất
refined asphalt
bán dẫn thuần
intrinsic semiconductor
bất biến thuần nhất
homogeneous invariant
bài toán biên không thuần nhất
non-homogeneous boundary problem
bài toán không thuần nhất
non-homogeneous boundary
bê tông thuần túy
plain concrete
biến dạng không thuần nhất
non-homogeneous deformation
biến dạng thuần nhất
homogeneous deformation
biến dạng thuần nhất
homogeneous strain
biến dạng thuần thúy
pure deformation
biến dạng thuần túy
pure deformation
biến thuần
pure variable
biểu đồ âm thuần
pure tone audiogram
cát kết thạch anh thuần
pure quartz sand-stone
cắt thuần túy
pure shear
cắt thuần túy
shear
cắt thuần túy
simple shear
cập nhật tập tin thuần đọc
update read-only file
chất bán dẫn không thuần
extrinsic semiconductor
chất bán dẫn thuần
intrinsic semiconductor
chất bán dẫn thuần
i-type semiconductor
chất lỏng thuần
neat fluid
chiến lược thuần túy
pure strategy
cơ học thuần lý
rational mechanics
cơ học thuần túy
rational mechanics
công suất thuần
active power
cường độ lực cắt thuần túy
intensity of pure shear

Từ khóa » Thuần Từ Nghĩa Là Gì