Từ điển Tiếng Việt "thuần Phục" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"thuần phục" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm thuần phục
hdg. Làm cho nghe theo; Chịu nghe theo sự điều khiển. Thuần phục voi rừng. Con ngựa đã thuần phục.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Thuần Phục Có Nghĩa Là Gì
-
Thuần Phục
-
Nghĩa Của Từ Thuần Phục - Từ điển Việt
-
Thuần Phục Nghĩa Là Gì?
-
Thần Phục - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thuần Phục - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Ví Dụ Sử Dụng - OpenTran
-
Từ Điển - Từ Thuần Phục Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Thuần Phục Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Thuần Phục Là Gì? định Nghĩa
-
Thuần Hóa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thuần Phục Tiếng Trung Là Gì? - Chickgolden
-
Đặt Câu Với Từ "thuần Phục"
-
Thuần Dưỡng Voi Rừng – Wikipedia Tiếng Việt