Từ điển Tiếng Việt "thung" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thung" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thung

nd. Loại cây sống lâu, chỉ người cha. Thung cỗi, huyên già: cha mẹ già.nd.1. Vùng đất rộng. Chim ăn thung nào quen thung ấy (tng). 2. Thung lũng (nói tắt). Triền thung. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thung

thùng
  • noun
    • cask, barred, bucket
Lĩnh vực: xây dựng
small valley
Nhóm người dùng Linux của thung lũng Silicon
Silicon Valley Linux User Group (SVLUG)
băng hà thung lũng
valley glacier
bãi bồi thung lũng
valley flat
bãi đất thấp thung lũng
valley floodplain
cầu vượt qua thung lũng
valley crossing
đáy thung lũng
valley glacier
đầm lầy thung lũng
valley fen
đầu thung lũng
valley floor
đồng bằng đáy thung lũng
valley floor plain
đường thung lũng
valley route
dự án thung lũng
valley project
gió nhẹ thung lũng
valley breeze
hốc thung lũng
valley sink
hòm thung
box
khu vực nhỏ (của đồng bằng hoặc thung lũng)
rincon
khúc uốn (trên) thung lũng
valley meander
mặt cắt ngang của thung lũng
valley cross section
nguồn nước thung lũng
valley spring
sa khoáng thung lũng
valley placer
sỏi thung lũng
valley gravel
sốt thung lũng Rift
Rift valley fever
sông băng thung lũng
valley head
sự thoái lui của sườn thung lũng
recession of valley sides
thung chứa
bunker tank
thung lũng
dale
thung lũng
echinus
thung lũng
endoreic
thung lũng
vale
thung lũng
vallecula
thung lũng
valley
tackle
  • dây thừng: tackle
  • dây thừng trang bị để đánh cá
    rig
    thẳng thừng giảm
    cold turkey

    Từ khóa » Thung Là Gì