Từ điển Tiếng Việt "thương Lượng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"thương lượng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
thương lượng
- Nói bai bên bàn bạc nhằm đi đến đồng ý.
hdg. Bàn bạc để đi đến một sự thỏa thuận. Chấm dứt chiến tranh bằng thương lượng.xem thêm: bàn, thảo luận, dàn xếp, điều đình, trao đổi, thương lượng, hiệp thương, đàm phán, hội đàm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhthương lượng
thương lượng- verb
- to negotiate
negotiate |
negotiation (vs) |
parley |
|
|
|
|
|
bargain |
negotiate |
negotiation |
treat |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Thương Lượng Là Gì Từ điển Tiếng Việt
-
Thương Lượng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Thương Lượng - Từ điển Việt
-
Thương Lượng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thương Lượng Là Gì? Giải Thích Từ Ngữ Văn Bản Pháp Luật - Từ điển Số
-
'thương Lượng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Thương Lượng Là Gì ? Giải Quyết Tranh Chấp Thương Mại Bằng ...
-
Thương Lượng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'thương Lượng' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thương Lượng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Một Số Vấn đề Về Tư Vấn Pháp Luật Trong Trợ Giúp Pháp Lý
-
Thương Lượng Là Gì? Ưu Nhược điểm Của Thương Lượng Và Hòa Giải?
-
Từ Năng Lực Thương Lượng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt