thương lượng - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › thương_lượng
Xem chi tiết »
trao đổi, bàn bạc với nhau nhằm đi đến thoả thuận giải quyết một vấn đề nào đó (thường là có liên quan đến quyền lợi giữa các bên)
Xem chi tiết »
Phát âm thương lượng ; Các tham số điều chế bán song công trong thương lượng V34. Half Duplex Modulation Parameters in the V34 negotiation (MPH) ; sự thương lượng ...
Xem chi tiết »
trao đổi, bàn bạc với nhau nhằm đi đến thoả thuận giải quyết một vấn đề nào đó (thường là có liên quan đến quyền lợi gi [..] Nguồn: tratu.soha.vn. Thêm ý nghĩa ...
Xem chi tiết »
thương lượng có nghĩa là: - Nói bai bên bàn bạc nhằm đi đến đồng ý. Đây là cách dùng thương lượng Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 25 thg 5, 2022 · Thương lượng là hình thức giải quyết tranh chấp kinh tế, theo đó các bên tự bàn bạc để thống nhất cách thức loại trừ tranh chấp mà không cần ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 18 thg 3, 2021 · Thương lượng là phương thức giải quyết tranh chấp thông qua việc các bên tranh chấp cùng nhau bàn bạc, tự dàn xếp, tháo gỡ những bất đồng phát ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 23 thg 8, 2021 · Vậy hiểu đơn giản, thương lượng tập thể là việc đàm phán, thỏa thuận giữa người sử dụng lao động và người lao động nhằm xây dựng quan hệ lao ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'thương lượng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 5 thg 4, 2022 · Khái niệm thương lượng: Thương lượng mô tả bất kỳ quá trình giao tiếp giữa các cá nhân nhằm đạt được thỏa hiệp hoặc thỏa thuận với sự hài lòng ...
Xem chi tiết »
Thương lượng là hình thức giải quyết tranh chấp kinh tế, theo đó các bên tự bàn bạc để thống nhất cách thức loại trừ tranh chấp mà không cần tới sự tác động ... Bị thiếu: từ | Phải bao gồm: từ
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2021 · Thương thơm lượng là gì? Theo nghĩa rộng lớn nhất của thuật ngữ này, hiệp thương là cuộc đàm đạo thân nhì hoặc các mặt nên bắt tay hợp tác nhằm ...
Xem chi tiết »
동사 토의하다. 협의하다. 교섭하다. [트엉 르엉]. TỪ ĐIỂN VIỆT-HÀN by HUFS Press. thượng lương. 1. 동사 길일을 택하다. 2. 명사 길일(吉日).
Xem chi tiết »
- Thương lượng là phương thức giải quyết tranh chấp thông qua việc các bên tự nguyện bàn bạc, thỏa thuận nhằm loại bỏ tranh chấp mà không cần sự can thiệp của ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'thương lượng' trong từ điển Lạc Việt. ... Manbo; 28/07/2022 14:27:34; cho hỏi keen on là gì và how to use ... thương lượng. [thương lượng] ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thương Lượng Là Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thương lượng là từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu