
Từ điển Tiếng Việt"thương lượng"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Tìm
thương lượng
- Nói bai bên bàn bạc nhằm đi đến đồng ý.
hdg. Bàn bạc để đi đến một sự thỏa thuận. Chấm dứt chiến tranh bằng thương lượng.xem thêm: bàn, thảo luận, dàn xếp, điều đình, trao đổi, thương lượng, hiệp thương, đàm phán, hội đàm

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
thương lượng
thương lượng negotiate |
negotiation (vs) |
parley |
| Các tham số điều chế bán song công trong thương lượng V34 |
Half Duplex Modulation Parameters in the V34 negotiation (MPH) |
|
bargain |
|
| thư tín dụng thương lượng |
negotiation credit |
|
| thương lượng về cấp lưu thoát |
Throughput Class Negotiation (TCN) |
|
| thủ tục thương lượng mở rộng |
Extended Negotiation Procedure (ENP) |
|
bargain |
| thương lượng giá cả kiên trì: drive a hard bargain (to...) |
negotiate |
negotiation |
| cuộc thương lượng: negotiation |
| hoa hồng thương lượng thanh toán: negotiation commission |
| kỳ hạn hữu hiệu để thương lượng trả tiền: validity for negotiation |
| nhượng dịch, thương lượng thanh toán hạn chế: restricted negotiation |
| sự thương lượng thanh toán phiếu khoán: negotiation of bills |
| thương lượng mua bán: negotiation of business |
| thương lượng thanh toán: negotiation |
| thương lượng thanh toán hối phiếu: negotiation of drafts |
| việc thương lượng: negotiation |
treat |
| đối đãi, xử lý, thương lượng: treat |
| mời nên giá để thương lượng: invitation to treat |
| thương lượng với (các) chủ nợ của mình: treat with one's creditors (to...) |
| thương lượng với chủ nợ của mình: treat with one's creditor |
| bao tiêu phát hành theo thương lượng |
negotiated sale underwriting |
|
bargaining policy |
|
negotiable |
|
| có thể thương lượng thanh toán |
negotiable |
|
talks |
|
| cuộc thương lượng có sự nhượng bộ của phía công đoàn |
concessionary bargaining |
|
| cuộc thương lượng về thỏa ước tiền lương tập thể |
pay bargaining |
|
under offer |
|
price negotiable |
|
price negotiated |
|
negotiated settlement |
|
negotiable contract |
|
| không thể thương lượng được |
unnegotiable |
|
| không thể thương lượng thanh toán |
non-negotiable |
|
| kỳ hạn thương lượng thanh toán |
negotiating date |
|
| người điều đình thương lượng (một doanh vụ) |
transactor |
|
| những cuộc thương lượng ngoài hành lang |
back-channel negotiations |
|
| quá trình thương lượng giá cả |
bargaining process |
|
| quyền chọn có thể thương lượng được (mua bán chứng khoán) |
traded option |
|
| số tiền thương lượng thanh toán |
negotiable amount |
|
| sự bao tiêu theo thương lượng |
negotiated underwriting |
|
arrangement |
|
| sự thương lượng hai bên cùng có lợi |
reciprocal concessions |
|
repacking |
|