Từ điển Tiếng Việt "thuyền Chài" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"thuyền chài" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
thuyền chài
- dt. 1. Thuyền nhỏ dùng để đánh cá bằng chài lưới: dùng thuyền chài qua sông. 2. Người làm nghề chài lưới nói chung: hai vợ chồng thuyền chài.
nd.1. Thuyền nhỏ để đánh cá bằng chài lưới. 2. Người làm nghề đánh cá bằng chài lưới. Gia đình thuyền chài. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhthuyền chài
thuyền chài- noun
- fishing boat
Từ khóa » Thuyền Chài Là Gì
-
Thuyền Chài - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thuyền Chài Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thuyền Chài
-
Nghĩa Của Từ Thuyền Chài - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Thuyền Chài Là Gì
-
Thuyền Chài Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'thuyền Chài' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nút Thuyền Chài – Wikipedia Tiếng Việt
-
1001 Lý Do Lẩu Thuyền Chài Là Món Văn Hóa Tại Thế Giới Hải Sản
-
Thuyền Chài Nghĩa Là Gì?
-
Bùng Nổ Hương Vị Với Lẩu Thuyền Chài Trưa Cuối Tuần
-
Cách Làm Lẩu Thuyền Chài Tươi Ngon, Hấp Dẫn Trong Ngày Se Lạnh
-
Mùa Cá Nhớ Bát Canh Thuyền Chài - Phunuonline