Từ điển Tiếng Việt "thuyên Giảm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thuyên giảm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thuyên giảm

- Cg. Thuyên. Nói bệnh đã bớt, đã đỡ: Bệnh đã thuyên giảm.

hdg. Giảm bớt. Bệnh đã thuyên giảm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thuyên giảm

Lĩnh vực: y học
remission

Từ khóa » Thuyên Giảm Có Nghĩa Là Gì