Từ điển Tiếng Việt "tí Xíu" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tí xíu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
tí xíu
- I. dt., Nh. Chút xíu. II. tt. Bé nhỏ mà xinh xắn: viên ngọc tí xíu con chim tí xíu chiếc đồng hồ tí xíu.
nId. Như Chút xíu. Còn tí xíu nữa. IIt. Rất nhỏ bé nhưng xinh xắn. Viên ngọc tí xíu. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhtí xíu
tí xíu- adj
- Very little
Từ khóa » Tí Xíu Có ý Nghĩa Là Gì
-
Tí Xíu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Tí Xíu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tí Xíu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tí Xíu Là Gì, Tí Xíu Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
'tí Xíu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Giáo án Truyện Giọt Nước Tý Xíu - Trường Mầm Non Yên Đồng
-
Truyện Giọt Nước Tí Xíu - Đầy Đủ Chi Tiết Nhất Kèm Giáo Án
-
Truyện : Giọt Nước Tí Xíu - Trường Mầm Non Đa Mai
-
Giáo án Mầm Non Truyện Giọt Nước Tí Xíu | Hanyny
-
Xác định Cụm Danh Từ Và Nêu ý Nghĩa Của Từ ''niêu Cơm'' Trong Câu Sau
-
Ý Nghĩa Của Tên Thảo Trang - Thảo Trang Nghĩa Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Tên Yến Trang
-
Truyện : Giọt Nước Tí Xíu.