Từ điển Tiếng Việt "tịch Diệt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tịch diệt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tịch diệt

- Tiêu tan mất hết cả (từ của nhà Phật).

hdg. Theo Phật giáo, đi vào cõi yên lặng, chết. Một đại đức vừa tịch diệt. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Tịch Diệt