Từ điển Tiếng Việt "tịch Diệt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tịch diệt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
tịch diệt
- Tiêu tan mất hết cả (từ của nhà Phật).
hdg. Theo Phật giáo, đi vào cõi yên lặng, chết. Một đại đức vừa tịch diệt. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Tịch Diệt
-
Tịch Diệt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tự điển - Tịch Diệt - .vn
-
Nghĩa Của Từ Tịch Diệt - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Pháp Sanh Diệt | Giác Ngộ Online
-
Làm Sau Tự Tịch Diệt được? - Thiền Tông
-
Tịch Diệt Vi Lạc - Thầy Pháp Niệm - YouTube
-
Thuyết Tịch Diệt Có Thuộc Về Kinh Thánh?
-
14-ly Tướng Tịch Diệt - Giảng Giải Kinh
-
14.Tịch Diệt Lìa Tướng - Trang 18 - Thiền Viện Trúc Lâm Bạch Mã
-
Tịch Diệt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'tịch Diệt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
An Trụ Pháp Tịch Diệt | Thư Viện | Sách
-
Tịch Diệt - Pháp Thí Hội
-
Niết-bàn – Wikipedia Tiếng Việt