Từ điển Tiếng Việt "tiền đồ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tiền đồ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
tiền đồ
- dt. Con đường phía trước; dùng để chỉ tương lai, triển vọng: tiền đồ tươi sáng nhận thấy tiền đồ của mình.
hd. Con đường phía trước; tương lai, triển vọng. Tiền đồ rộng lớn. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhtiền đồ
tiền đồ- noun
- future
possibility of future growth |
Từ khóa » Tiền đồ Nghĩa Là Gì
-
Tiền đồ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tiền đồ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Tiền đồ - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Tiền đồ Là Gì
-
Tiền đồ
-
Từ điển Tiếng Việt
-
Tiền đ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tiền đồ Là Gì, Tiền đồ Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Tiền đồ Nghĩa Là Gì
-
'tiền đồ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tiền Đồ Là Gì
-
TIỀN ĐỒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Tiền Đồ Là Gì