Từ điển Tiếng Việt "tiền Giả định" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tiền giả định" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tiền giả định

thành phần đặc biệt trong nghĩa của phát ngôn tuy không mang giá trị thông báo nhưng là cái nền, tạo điều kiện để thông báo có ý nghĩa và được cụ thể hoá. Vd. "tàu dừng" có thành phần TGĐ là "vừa mới đang hoạt động di chuyển", còn thành phần nghĩa dùng để thông báo là "không hoạt động di chuyển": "tàu dừng" TGĐ là trước đó "nó không dừng".

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Tiền Giả định Là Gì Ví Dụ