Từ điển Tiếng Việt "tiểu Tư Sản" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tiểu tư sản" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tiểu tư sản

- Giai cấp trung gian giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản, có chút ít tư liệu sản xuất hoặc tài sản, như tiểu thương, trung nông.

nId. Tầng lớp người sản xuất nhỏ có tư liệu sản xuất riêng và không bóc lột người khác. IIt. Thuộc tầng lớp tiểu tư sản. Tâm lý tiểu tư sản. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tiểu tư sản

tiểu tư sản
  • noun
    • petty bourgeoisie

Từ khóa » Giai Cấp Tiểu Tư Sản Là Gì