Từ điển Tiếng Việt "tỉnh Lược" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tỉnh lược" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm tỉnh lược
phép rút gọn một thành phần nào đó trong câu, thành phần này có thể hiểu ngầm nhờ ngữ cảnh và các tình huống giao tiếp. Vd. có thể hỏi "ăn chưa?" với nghĩa là "ăn cơm chưa?".
hdg. Giảm bớt cho gọn. Câu tỉnh lược.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Tỉnh Lược Là J
-
Từ điển Tiếng Việt "câu Tỉnh Lược" - Là Gì?
-
Câu Tỉnh Lược Là Gì - Hỏi Đáp
-
Thế Nào Là Phép Tỉnh Lược Yếu, Tỉnh Lược Mạnh Cho Ví Dụ Minh Họa?
-
Câu Tỉnh Lược Là Gì
-
Tỉnh Lược | TRANG CHUYÊN NGÔN NGỮ HỌC
-
TỈNH LƯỢC Và Vấn đề VĂN HOÁ GIAO TIẾP Trong TIẾNG VIỆT
-
Tỉnh Lược
-
Từ Tỉnh Lược Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'tỉnh Lược' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Câu Tỉnh Lược Là Gì Câu Hỏi 4422426
-
Tỉnh Lược Nghĩa Là Gì?
-
TỈNH LƯỢC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tỉnh Lược Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Hiện Tượng Tỉnh Lược, Các Trường Hợp Phổ Biến Trong Tiếng Anh Và ...