Từ điển Tiếng Việt "tính Toàn Vẹn Dữ Liệu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tính toàn vẹn dữ liệu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tính toàn vẹn dữ liệu

là trạng thái tồn tại của dữ liệu giống như khi ở trong các tài liệu ban đầu và không bị thay đổi về dữ liệu, cấu trúc hay mất mát dữ liệu.

Nguồn: 04/2006/QĐ-NHNN

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Tính Toàn Vẹn Của Dữ Liệu Là Gì