Từ điển Tiếng Việt "tinh Tường" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tinh tường" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tinh tường

- t. 1. Nh. Tinh thông. 2. Rành mạch rõ ràng: Lời giảng tinh tường.

ht.1. Hiểu biết rõ ràng, nhanh nhạy. Sáng dậy đầu óc còn tinh tường. 2. Rõ ràng, xác đáng đến từng chi tiết. Sự nhận xét tinh tường. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Tinh Tường