Từ điển Tiếng Việt "toé Phở" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"toé phở" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

toé phở

nt. Khó nhọc, vất vả đến mức không chịu nổi. Đi bộ xa toé phở. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Tóe Phở