Từ điển Tiếng Việt "tối Thiểu" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tối thiểu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
tối thiểu
- tt. ít nhất, không thể ít hơn được nữa; trái với tối đa: lương tối thiểu giảm chi tiêu đến mức tối thiểu tối thiểu cũng phải đến hơn 50% số cử tri ủng hộ.
ht. Ít nhất, thấp nhất. Tối thiểu phải ba ngày. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhtối thiểu
tối thiểu- danh từ, tính từ minimum
minimum |
|
|
|
|
|
Từ khóa » định Nghĩa Về Tối Thiểu
-
Tối Thiểu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tối Thiểu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Định Nghĩa Lại Lương Tối Thiểu - Thư Viện Pháp Luật
-
Tối Thiểu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
"Tối Thiểu" Và "tối đa" - Hànộimới
-
Lương Tối Thiểu Là Gì ? Quy định Pháp Luật Về Lương Tối Thiểu
-
Định Nghĩa Lại Lương Tối Thiểu - Báo Người Lao động
-
Lương Tối Thiểu Là Gì? Mức Lương Tối Thiểu Vùng áp Dụng Thế Nào?
-
Quan Niệm Thế Nào Về Tiền Lương Tối Thiểu? (Số 16/2007)
-
Tối Thiểu Hóa Chi Phí – Wikipedia Tiếng Việt
-
Lương Tối Thiểu Là Gì? (Cập Nhật 2022) - Luật ACC
-
Lương Tối Thiểu Vùng Là Gì? Khác Lương Cơ Sở Ra Sao?
-
Lương Tối Thiểu Trong Kinh Tế Thị Trường
-
[PDF] I. TIền Lương (ĐIều 90) 1. Tiền Lương Là Số Tiền Mà Người Sử Dụng ...