Từ điển Tiếng Việt "tối Thiểu" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tối thiểu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tối thiểu

- tt. ít nhất, không thể ít hơn được nữa; trái với tối đa: lương tối thiểu giảm chi tiêu đến mức tối thiểu tối thiểu cũng phải đến hơn 50% số cử tri ủng hộ.

ht. Ít nhất, thấp nhất. Tối thiểu phải ba ngày. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tối thiểu

tối thiểu
  • danh từ, tính từ minimum
minimum
  • chế độ thuế tối đa và tối thiểu: maximum and minimum tariff system
  • chế độ tiền lương tối thiểu: minimum wage system
  • chi phí tối thiểu: minimum charge
  • cổ phần phải góp tối thiểu: minimum subscription
  • điều kiện tối thiểu (cho vay): minimum term
  • điều lệ thiết bị tối thiểu: minimum equipment regulations
  • dự trữ tối thiểu: minimum reserve
  • giá tối thiểu: minimum price
  • giá trị tối thiểu: minimum value
  • hạ lãi suất cho vay tối thiểu: lower the minimum lending rate
  • hàng trữ tối thiểu: minimum inventory
  • khoản (tiền) trả ngay tối thiểu: minimum down payment
  • lãi suất cho vay tối thiểu: minimum efficient scale
  • lợi nhuận tối thiểu: minimum profit
  • lượng cần tối thiểu: minimum requirement
  • lượng chế tạo tối thiểu: minimum manufacturing quantity
  • lượng thông tin cần thiết tối thiểu: minimum requisite information
  • lượng tối thiểu: minimum
  • lượng trữ hàng tối thiểu: minimum stock
  • lương hưu tối thiểu bảo đảm: guaranteed minimum pension
  • lương tối thiểu bảo đảm: minimum guaranteed wage
  • lương tối thiểu để sống: minimum wage for living
  • lương tối thiểu đủ sống: minimum living wage
  • luật tiền lương tối thiểu: minimum wage laws
  • mức bán tối thiểu: minimum sales
  • mức bảo trì tối thiểu: minimum maintenance
  • mức dự trữ vàng tối thiểu: minimum ratio of gold reserve
  • mức lương hiệu quả tối thiểu: minimum earning level
  • mức lương tối thiểu pháp định: statutory minimum wage
  • mức sống tối thiểu: minimum standard of living
  • mức tiền bảo chứng tối thiểu: minimum margin requirement
  • mức tối thiểu: minimum
  • mức tối thiểu miễn thuế: tax-free minimum
  • mức trả công tối thiểu đã định trước: minimum reserved rate of return
  • người lãnh mức lương tối thiểu: minimum wage earner
  • phí bảo hiểm tối thiểu: minimum premium
  • phí bảo hiểm trả trước tối thiểu: minimum deposit
  • phí tổn tối thiểu: minimum cost
  • phí vận đơn tối thiểu: minimum B/L charge
  • phương pháp dự trữ tối thiểu: minimum store method
  • quy mô có hiệu quả tối thiểu: minimum efficient scale
  • số cổ phiếu tối thiểu: minimum number of shares
  • số dư tiền mặt tối thiểu: minimum cash balance
  • số lượng đặt hàng tối thiểu: minimum order quantity
  • sự hi sinh tối thiểu: minimum sacrifice
  • sự hy sinh tối thiểu: minimum sacrifice
  • suất du lịch bộ tối thiểu: minimum land package
  • tăng lãi suất cho vay tối thiểu: raising of the minimum lending rate
  • thấp nhất tối thiểu: minimum quantity
  • thời gian nối chuyến tối thiểu: minimum connecting time
  • thời gian vận chuyển tối thiểu: minimum operating time
  • thu nhập tối thiểu phải chịu thuế: minimum taxable
  • thu nhập tối thiểu phải chịu thuế: minimum taxable income
  • thuế suất tối thiểu: minimum tariff (rate)
  • thuế suất tối thiểu: minimum tax rate
  • thuế tối thiểu tùy chọn: alternative minimum tax
  • tiền lương tối thiểu: minimum wage
  • tiền lương tối thiểu (pháp định): minimum wage
  • trọng lượng tối thiểu: minimum weight
  • vốn góp tối thiểu: minimum subscription
  • chế độ dự trữ tối thiểu pháp định
    legal reserve requirement system
    giá khởi phát, khởi động, giá nhập khẩu tối thiểu
    trigger price
    giá trị tối thiểu
    minimal value
    lương dưới mức tối thiểu
    subminimum wage
    lương sinh hoạt tối thiểu
    living wage

    Từ khóa » định Nghĩa Về Tối Thiểu