Từ điển Tiếng Việt"tổng sản lượng"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
tổng sản lượng
- số lượng sản phẩm thu hoạch trong một năm của toàn bộ nền kinh tế quốc dân.
chỉ tiêu chỉ khối lượng sản phẩm được sản xuất ra trong một xí nghiệp, một liên hiệp xí nghiệp hay một ngành sản xuất vật chất trong một thời kì nhất định (thường là một năm) theo giá cả hiện hành hoặc giá cả so sánh. TSL của một xí nghiệp, một ngành là kết quả hoạt động cuối cùng của xí nghiệp đó, ngành đó trong kì báo cáo. Về mặt giá trị, các loại sản phẩm đó bao gồm: giá trị thành phẩm, giá trị các bán thành phẩm do các xí nghiệp sản xuất ra và sản phẩm các phân xưởng phù trợ và phân xưởng phụ đem bán ra ngoài, giá trị các công việc có tính chất công nghiệp, sự thay đổi phần còn lại của bán thành phẩm do các xí nghiệp sản xuất ra và các sản phẩm thuộc các phân xưởng phù trợ. Về mặt nguồn gốc giá trị của sản phẩm, bao gồm: 1) Giá trị chuyển dịch của nguyên liệu, vật liệu, năng lượng... đã tiêu hao trong quá trình sản xuất và khấu hao tài sản cố định dùng trong sản xuất. 2) Giá trị mới sáng tạo ra: tiền lương của những người làm việc trong khu vực sản xuất vật chất, lợi nhuận của xí nghiệp và một số khoản nộp ngân sách nhà nước, vv. Chỉ tiêu TSL chỉ nói lên được tổng giá trị của sản phẩm làm ra trong kì báo cáo, nó không nói lên được sản phẩm làm ra có thực sự đáp ứng nhu cầu của xã hội không, có đủ tiêu chuẩn chất lượng, mặt hàng, tiêu chuẩn kinh tế - kĩ thuật cần thiết không, có tiêu thụ được không, vv. Chỉ tiêu này được dùng làm chỉ tiêu tính toán và báo cáo thống kê.
hd. Toàn bộ sản lượng trong một năm. Tổng sản lượng công nghiệp. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
tổng sản lượng
gross output |
gross product |
total capacity |
total production |
ultimate production |
tổng sản lượng (khai thác): ultimate production |
gross domestic product-GDP |
|
gross national product |
|
gross national product-GNP |
|
aggregate output |
aggregate yield |
gross output |
giá trị tổng sản lượng công nghiệp: value of gross output |
total output |
đường cong tổng sản lượng |
total product curve |
|
total value of output |
|
giá trị tổng sản lượng công nghiệp |
gross industrial output value |
|
giá trị tổng sản lượng quốc dân GNP |
gross national product |
|
aggregate production function |
|
tổng sản lượng công nghiệp |
value of total out of industry |
|
tổng sản lượng quốc dân tính trên đầu người |
per capita gross national product |
|