Từ điển Tiếng Việt "tranh Thủ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tranh thủ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tranh thủ

- đg. 1. Cố gắng lôi cuốn về phía mình : Tranh thủ các nước trung lập. 2. Sử dụng một khoảng thời gian để làm một việc đáng lẽ phải làm vào lúc khác : Tranh thủ giờ nghỉ đi mua vé đá bóng.

hđg.1. Giành lấy sự đồng tình ủng hộ cho mình. Tranh thủ dư luận. 2. Cố gắng tận dụng một cách tích cực. Tranh thủ giờ nghỉ để học thêm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tranh thủ

tranh thủ
  • verb
    • to make use of

Từ khóa » Tranh Thủ Trong Tiếng Anh Là Gì