Từ điển Tiếng Việt "trệ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"trệ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trệ

- Sa xuống vì nặng: Trệ bụng.

- t. Đọng lại: Công việc trệ mất một tháng vì thiếu người.

nt.1. Đọng, ứ lại. Buôn bán bị trệ. 2. Sa xuống. Thai trệ. Hai má trệ xuống. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Trệ Nghĩa Là Gì