Từ điển Tiếng Việt "trình Bày" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"trình bày" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
trình bày
- đg. 1. Nêu lên theo thứ tự và đến chi tiết một hệ thống ý, sự việc, số liệu: Trình bày kế hoạch. 2. Nh. Trưng bày: Trình bày áo len bọc trong giấy kính. 3. Vẽ, xếp đặt quyển sách, tờ báo cho có mỹ thuật.
nđg.1. Nói ra rõ ràng, đầy đủ. Trình bày nguyện vọng. 2. Biểu diễn tác phẩm nghệ thuật. Trình bày tiết mục mới. 3. Xếp đặt, bố trí. Trình bày bìa cuốn sách.xem thêm: diễn đạt, biểu đạt, biểu thị, diễn tả, bầy tỏ, trình bày
xem thêm: nói, thưa, rằng, phát biểu, trình bày
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhtrình bày
display |
exhibit |
exhibition |
expose |
lay |
lay out |
present |
present (vs) |
represent |
representation |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
present |
put |
represent |
state |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Trình Bày Hay Trình Bầy
-
Nghĩa Của Từ Trình Bày - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Trình Bầy - Từ điển Việt
-
Trình Bày - Wiktionary Tiếng Việt
-
Trình Bày Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Trình Bầy,Trình Bày Nghĩa Là Gì?
-
Trình Bày Hay Trình Bầy - Tử Vi Khoa Học
-
[PDF] Kỹ Năng Trình Bày
-
[DOC] KHUNG CHẤM ĐIỂM TRÌNH BẦY ĐỀ CƯƠNG NGHIÊN CỨU
-
Trình Bày – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tạo Bản Trình Bày Trong PowerPoint - Microsoft Support
-
Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Trình Bày Tiểu Luận Chuẩn Nhất
-
Cách Soạn Thảo, Trình Bày Văn Bản đúng Chuẩn Việt Nam Trên Word