Từ điển Tiếng Việt "trình Diễn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"trình diễn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trình diễn

- đg. (trtr.). Đưa ra diễn trước công chúng. Trình diễn vở kịch.

hdg. Diễn trước công chúng. Trình diễn vở kịch.

xem thêm: diễn, biểu diễn, trình diễn, thao diễn

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

trình diễn

trình diễn
  • verb
    • to perform
Lĩnh vực: toán & tin
present
present (vs)
Bộ trình diễn Mạng ATM vô tuyến
Wireless ATM Network Demonstrator (WAND)
Cú pháp của giao thức mức trình diễn Bắc Mỹ ( mã)
North American Presentation level Protocol syntax (code) (NAPLPS)
Khối dữ liệu giao thức trình diễn (PPDU) tái đồng bộ
Resynchronize PPDU (RS PPDU)
Khối dữ liệu giao thức trình diễn (PPDU) tái đồng bộ hóa
Resynchronize Presentation Protocol Data Unit (RSPPDU)
PPDU dữ liệu trình diễn
Presentation Data PPDU (TD PPDU)
PPDU dữ liệu trình diễn đã được nhập
Presentation Typed Data PPDU (TID PPDU)
Trình biên dịch của phương tiện trình diễn thông tin (IBM)
Information Presentation Facility Compiler (IBM) (IPFC)
bản trình diễn tùy biến
custom shows
bao gói trình diễn
display packaging
bao gói trình diễn
visual pack
bộ chọn lọc trình diễn
Presentation SELector (PSEL)
bộ quản lý trình diễn
presentation manager
bộ quản lý trình diễn đa phương tiện
Multi Media Presentation Manager (MMPM)
các dịch vụ trình diễn
presentation services
các dịch vụ trình diễn
PS (Presentation services)
cái trình diễn
performer
chấp nhận trình diễn kết nối
Connect Presentation Accept (CPA)
chọn hướng trình diễn
Select Presentation Direction (SPD)
chương trình diễn dịch
interpretive program
chương trình diễn dịch lệnh
command interpreter
chương trình quản lý trình diễn
PM (presentation manager)
đấu thời gian trình diễn
Presentation Time Stamp (PTS)
điểm cuối kết nối trình diễn
Presentation Connection Endpoint (PCE)
điểm truy nhập dịch vụ trình diễn
Presentation Layer Service Access Point (PSAP)
đồ họa trình diễn
presentation graphics
đoạn chương trình diễn dịch
interpretive routine
dịch vụ trình diễn
Presentation Service (PS)
giao thức trình diễn bậc thấp
Lightweight Presentation Protocol (LPP)
giao thức trình diễn định hướng theo kết nối
Connection Oriented Presentation Protocol (COPP)
hộp trình diễn
presentation box
presentation

Từ khóa » Trình Diễn Là Gì