Từ điển Tiếng Việt "trình Diễn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"trình diễn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm trình diễn
- đg. (trtr.). Đưa ra diễn trước công chúng. Trình diễn vở kịch.
hdg. Diễn trước công chúng. Trình diễn vở kịch.xem thêm: diễn, biểu diễn, trình diễn, thao diễn
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh trình diễn
trình diễn- verb
- to perform
| Lĩnh vực: toán & tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Trình Diễn Là Gì
-
Trình Diễn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trình Diễn Là Gì, Nghĩa Của Từ Trình Diễn | Từ điển Việt
-
Trình Diễn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Trình Diễn Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Trình Diễn - Từ điển Việt
-
Trình Diễn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Trình Diễn Bằng Tiếng Anh
-
'trình Diễn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Trình Diễn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sự Kiện Biểu Diễn Nghệ Thuật Hay Màn Trình Bày đơn Lẻ Một Tiết Mục ...
-
Giấy Phép Biểu Diễn, Tổ Chức Biểu Diễn Nghệ Thuật, Trình Diễn Thời Trang
-
Tạo đất Diễn Cho Nghệ Thuật Trình Diễn Dân Gian Tại Hà Nội
-
Nghệ Thuật Trình Diễn Là Gì? Chi Tiết Về Nghệ Thuật ... - LADIGI Academy
-
Nghệ Thuật Biểu Diễn Là Gì? Chi Tiết Về Nghệ Thuật ... - LADIGI Academy