Từ điển Tiếng Việt "trở Trời" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"trở trời" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trở trời

- X. Giở trời.

nđg. Thời tiết thay đổi xấu đi. Mấy hôm nay trở trời, muốn mưa. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Trở Trời Hay Dở Giời