Từ điển Tiếng Việt "trơ Trụi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"trơ trụi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trơ trụi

- t. (kng.). Trơ ra, hoàn toàn không còn gì. Cành cây trơ trụi, không còn một chiếc lá. Chỉ còn trơ trụi một thân một mình.

nt.1. Như Trơ trọi. 2.Không có lá (nói về cây). Cành trơ trụi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

trơ trụi

trơ trụi
  • adj
    • nude; denuded
Lĩnh vực: cơ khí & công trình
bare
đồi trơ trụi
monad nock
sự trơ trụi
bareness

Từ khóa » Trơ Trụi Có Nghĩa Là Gì