Từ điển Tiếng Việt "trong Khi" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
- Trong Khi đó Tiếng Anh Là Gì
- Trong Khi Em Là Cục Vàng Của Anh
- Trong Khi Làm Việc Với Excel để Nhập Vào Công Thức Tính Toán Cho Một ô Trước Hết Ta Phải Gõ
- Trong Khi Làm Việc Với Excel Muốn Lưu Bảng Tính Hiện Thời Vào đĩa Ta Thực Hiện
- Trong Khi Làm Việc Với Word Tổ Hợp Phím Tắt Nào Cho Phép Chọn Tất Cả Văn Bản đang Soạn Thảo
Từ điển Tiếng Việt"trong khi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm trong khi
- g. Từ chỉ thời gian đương diễn ra, xảy ra một việc gì : Trong khi ăn, không nói chuyện.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh trong khi
trong khi- adv
- while, meanwhile
| Lĩnh vực: xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Trong Khi
-
Trong Khi - Wiktionary Tiếng Việt
-
TRONG KHI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TRONG KHI - Translation In English
-
Trong Khi In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Hà Nội: Danh Tính 3 Cảnh Sát Hy Sinh Trong Khi Dập đám Cháy Quán ...
-
Nói Chuyện Trong Khi Ngủ Có Vô Hại? - VnExpress Sức Khỏe
-
Vắc-xin COVID-19 Trong Khi đang Mang Thai Hoặc Nuôi Con ... - CDC
-
Tổng Quan Và Tính An Toàn Của Vắc-xin Ngừa COVID-19 Của Johnson ...
-
Piracetam: Công Dụng, Liều Dùng Và Những Lưu ý, Thận Trọng Khi Sử ...
-
Đa Số Chúng Ta đốt Tiền Vào Tiêu Sản, Trong Khi Người Giàu Chỉ Mua ...
-
Ngừng Thở Khi Ngủ: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn đoán Và điều Trị
-
Sử Dụng Phím Tắt để Chiếu Bản Trình Bày PowerPoint