Từ điển Tiếng Việt "trúc Chẻ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"trúc chẻ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
trúc chẻ
Tầm nguyên Từ điểnTrúc ChẻDo chữ: phá trúc. Tre chỉ chẻ một lóng là có thể rọc dài được. Nghĩa bóng: Mau chóng.
Thừa cơ trúc chẻ ngói tan. Kim Vân Kiều Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Trúc Chẻ Tro Bay Nghĩa Là Gì
-
Từ Trúc Chẻ Tro Bay Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Trúc Chẻ Tro Bay Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tre Trúc Việt Nam Nguyễn Dư - Chim Việt
-
Trúc Trẻ Ngói Tan Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
QMXN: Về “miền Trà Lân Trúc Chẻ Tro Bay” - Đài PTTH Nghệ An
-
Miền Trà Lân Xưa Và Nay
-
Trận Bồ Đằng Sấm Vang Chớp Giật, Miền Trà Lân Trúc Chẻ Tro Bay
-
Tro Bay – Wikipedia Tiếng Việt
-
7 Câu Thành Ngữ Tục Ngữ Ai Cũng Quen Dùng Nhưng Toàn Bị Sai
-
Chữ Và Nghĩa: Thế Như Chẻ Tre
-
MIỀN TRÀ LÂN TRÚC... - Phòng Cảnh Sát PCCC & CNCH Nghệ An
-
Khí Thế Trà Lân - Báo Nhân Dân
-
Trà Lân – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trận Buôn Ma Thuột Tạo Thế “trúc Chẻ Tro Bay”