Từ điển Tiếng Việt "trui" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"trui" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trui

nđg. Tôi. Thép đã trui. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

trui

Lĩnh vực: xây dựng
annealing
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
trudellite
chưa trui
unhardened
dung dịch trui kim khí
quenching bath
thép trui
hardened steel
trui cứng
harden

Từ khóa » Trui Là Gì