Từ điển Tiếng Việt "trui" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"trui" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
trui
nđg. Tôi. Thép đã trui. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhtrui
Lĩnh vực: xây dựng |
annealing |
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
trudellite |
|
|
|
|
Từ khóa » Trui Là Gì
-
Trui Là Gì, Nghĩa Của Từ Trui | Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Trui - Từ điển Việt
-
Trui Nghĩa Là Gì?
-
Từ Trui Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Trùi Trũi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Trụi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Trụi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Trùi Trũi Là Gì? định Nghĩa
-
Cá Lóc Nướng Trui – Wikipedia Tiếng Việt
-
'trơ Trụi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Cách Làm Cá Lóc Nướng Trui Thơm Lừng, Hấp Dẫn, đơn Giản Cực Ngon ...