Từ điển Tiếng Việt "trung Nông" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"trung nông" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm trung nông
- Người nông dân có ruộng đất, trâu bò, nông cụ tự mình lao động để sống: Trung nông lớp trên.
hd. Nông dân hạng trung, có ruộng đất và phương tiện để tự mình lao động.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Trung Nông Là Sao
-
Trung Nông - Wiktionary Tiếng Việt
-
Trung Nông Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Trung Nông Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Cố Nông, Bần Nông, Trung Nông Là Gì - Học Tốt
-
Tứ Dân – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bần Cố Nông – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Trung Nông - Từ điển Việt
-
Tinh Trùng Nóng Là Gì? 9 Cách Cải Thiện Hiện Tượng Tinh Trùng Nóng ...
-
13. Giai Cấp Nông Dân | Việt Nam
-
Khu Vực 1,2,3 Là Gì? Phân Chia Khu Vực Tuyển Sinh đại Học Các Thí ...
-
Thành Phần Gia đình Trong Sơ Yếu Lý Lịch Ghi Như Thế Nào?
-
Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam
-
Hướng Dẫn Khai Lý Lịch Của Người Xin Vào Đảng
-
[PDF] NHỮNG BIẾN ĐỔI CỦA GIAI CẤP NÔNG DÂN VÀ QUAN HỆ ĐỊA CHỦ