TRỨNG NỞ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex tr-ex.me › dịch › tiếng+việt-tiếng+anh › trứng+nở
Xem chi tiết »
Những quả trứng muỗi nở thành ấu trùng hay" wigglers" sống ở bề mặt của nước và thở bằng ống khí. · The mosquito eggs hatch into larvae or"wigglers" which live ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh làm nở trứng có nghĩa là: hatch (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 1). Có ít nhất câu mẫu 4 có làm nở trứng . Trong số các hình khác: ↔ .
Xem chi tiết »
The adept fisherman studies trout behavior, weather, the water current, and the types of insects trout eat and when those insects hatch. LDS. Trứng nở vào đầu ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'nở trứng' trong tiếng Anh. nở trứng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
to produce (young birds etc) from eggs. ấp trứng. My hens have hatched ten chicks. ○. to break out of the egg. nở. These chicks hatched this morning.
Xem chi tiết »
Nở trứng tiếng anh đó là: hatch. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this ...
Xem chi tiết »
"Trứng nở trong 26 ngày." dịch sang tiếng anh: The eggs hatch in 26 days. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
4 thg 11, 2012 · Hiện nay ở miền Tây Bắc nước Anh, quê nhà của tôi, trứng là khái niệm ... (trứng đã nở thành con bên trong), tên tiếng Anh là “Balut Egg”.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi · Nở (trứng, gà con). · Nét chải, đường gạch bóng (trên hình vẽ). · Tô nét chải, gạch đường bóng (trên hình vẽ).
Xem chi tiết »
Incubator for egg, egg incubator: cách viết khác về máy ấp trứng, bạn hiểu nó giống với incubator egg là được. Hatching / hatcher: máy nở, máy ấp trứng đảo tay.
Xem chi tiết »
nở (trứng, gà con) !to count one's chickens before they are hatched - (tục ngữ) (xem) chicken * danh từ - nét chải, đường gạch bóng (trên hình vẽ)
Xem chi tiết »
3 thg 8, 2015 · "Đừng đếm số gà trước khi trứng nở", đây là một trong 10 thành ngữ tiếng Anh thú vị mà bạn sẽ được học khi làm bài quiz sau. - VnExpress.
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2020 · Ấp trứng tiếng anh là “hatch'', ''incubate'', ''brood'', ''to sit on eggs''. ap trung tieng anh la gi. Quy trình ấp trứng thành gà con: Thời kỳ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trứng Nở Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề trứng nở tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu