Hatch - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈhætʃ/
Danh từ
hatch /ˈhætʃ/
- Cửa sập, cửa hầm (dưới sàn nhà); cửa hầm chứa hàng (của tàu thuỷ). under hatches — để dưới hầm tàu, giam trong hầm tàu
- Cửa cống, cửa đập nước.
- (Nghĩa bóng) Sự chết.
- (Nghĩa bóng) Sự đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng.
Danh từ
hatch /ˈhætʃ/
- Sự nở (trứng).
- Sự ấp trứng.
- Ổ chim con mới nở.
- Ổ trứng ấp.
Thành ngữ
- hatches, catches, matches, dispaches: Mục sinh tử giá thú (trên báo).
Ngoại động từ
hatch ngoại động từ /ˈhætʃ/
- Làm nở trứng.
- Ấp (trứng).
- Ngấm ngầm bày đặt, ngấm ngầm dự định (âm mưu... ).
Chia động từ
hatch| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to hatch | |||||
| Phân từ hiện tại | hatching | |||||
| Phân từ quá khứ | hatched | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | hatch | hatch hoặc hatchest¹ | hatches hoặc hatcheth¹ | hatch | hatch | hatch |
| Quá khứ | hatched | hatched hoặc hatchedst¹ | hatched | hatched | hatched | hatched |
| Tương lai | will/shall²hatch | will/shallhatch hoặc wilt/shalt¹hatch | will/shallhatch | will/shallhatch | will/shallhatch | will/shallhatch |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | hatch | hatch hoặc hatchest¹ | hatch | hatch | hatch | hatch |
| Quá khứ | hatched | hatched | hatched | hatched | hatched | hatched |
| Tương lai | weretohatch hoặc shouldhatch | weretohatch hoặc shouldhatch | weretohatch hoặc shouldhatch | weretohatch hoặc shouldhatch | weretohatch hoặc shouldhatch | weretohatch hoặc shouldhatch |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | hatch | — | let’s hatch | hatch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
hatch nội động từ /ˈhætʃ/
- Nở (trứng, gà con).
Thành ngữ
- to count one's chickens before they are hatched: (Tục ngữ) (xem) chicken.
Danh từ
hatch /ˈhætʃ/
- Nét chải, đường gạch bóng (trên hình vẽ).
Ngoại động từ
hatch ngoại động từ /ˈhætʃ/
- Tô nét chải, gạch đường bóng (trên hình vẽ).
Chia động từ
hatch| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to hatch | |||||
| Phân từ hiện tại | hatching | |||||
| Phân từ quá khứ | hatched | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | hatch | hatch hoặc hatchest¹ | hatches hoặc hatcheth¹ | hatch | hatch | hatch |
| Quá khứ | hatched | hatched hoặc hatchedst¹ | hatched | hatched | hatched | hatched |
| Tương lai | will/shall²hatch | will/shallhatch hoặc wilt/shalt¹hatch | will/shallhatch | will/shallhatch | will/shallhatch | will/shallhatch |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | hatch | hatch hoặc hatchest¹ | hatch | hatch | hatch | hatch |
| Quá khứ | hatched | hatched | hatched | hatched | hatched | hatched |
| Tương lai | weretohatch hoặc shouldhatch | weretohatch hoặc shouldhatch | weretohatch hoặc shouldhatch | weretohatch hoặc shouldhatch | weretohatch hoặc shouldhatch | weretohatch hoặc shouldhatch |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | hatch | — | let’s hatch | hatch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hatch”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Trứng Nở Tiếng Anh
-
TRỨNG NỞ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRỨNG NỞ THÀNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
→ Làm Nở Trứng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nở Trứng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"nở Trứng" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nở Trứng Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Bản Dịch Của Hatch – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
"nở Trứng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Trứng Nở Trong 26 Ngày." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thế Giới “Trứng” Kỳ Diệu | Vietnam Food Stylist
-
Máy ấp Trứng Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì? Có Phải Incubator Egg
-
Hatch | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Trắc Nghiệm Với 10 Thành Ngữ Tiếng Anh Thú Vị - VnExpress
-
Ấp Trứng Tiếng Anh Là Gì? Quy Trình ấp Trứng Thành Gà Con