Hatch - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Nội động từ
      • 1.5.1 Thành ngữ
    • 1.6 Danh từ
    • 1.7 Ngoại động từ
      • 1.7.1 Chia động từ
    • 1.8 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈhætʃ/

Danh từ

hatch /ˈhætʃ/

  1. Cửa sập, cửa hầm (dưới sàn nhà); cửa hầm chứa hàng (của tàu thuỷ). under hatches — để dưới hầm tàu, giam trong hầm tàu
  2. Cửa cống, cửa đập nước.
  3. (Nghĩa bóng) Sự chết.
  4. (Nghĩa bóng) Sự đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng.

Danh từ

hatch /ˈhætʃ/

  1. Sự nở (trứng).
  2. Sự ấp trứng.
  3. Ổ chim con mới nở.
  4. Ổ trứng ấp.

Thành ngữ

  • hatches, catches, matches, dispaches: Mục sinh tử giá thú (trên báo).

Ngoại động từ

hatch ngoại động từ /ˈhætʃ/

  1. Làm nở trứng.
  2. Ấp (trứng).
  3. Ngấm ngầm bày đặt, ngấm ngầm dự định (âm mưu... ).

Chia động từ

hatch
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to hatch
Phân từ hiện tại hatching
Phân từ quá khứ hatched
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại hatch hatch hoặc hatchest¹ hatches hoặc hatcheth¹ hatch hatch hatch
Quá khứ hatched hatched hoặc hatchedst¹ hatched hatched hatched hatched
Tương lai will/shall²hatch will/shallhatch hoặc wilt/shalt¹hatch will/shallhatch will/shallhatch will/shallhatch will/shallhatch
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại hatch hatch hoặc hatchest¹ hatch hatch hatch hatch
Quá khứ hatched hatched hatched hatched hatched hatched
Tương lai weretohatch hoặc shouldhatch weretohatch hoặc shouldhatch weretohatch hoặc shouldhatch weretohatch hoặc shouldhatch weretohatch hoặc shouldhatch weretohatch hoặc shouldhatch
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại hatch let’s hatch hatch
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

hatch nội động từ /ˈhætʃ/

  1. Nở (trứng, gà con).

Thành ngữ

  • to count one's chickens before they are hatched: (Tục ngữ) (xem) chicken.

Danh từ

hatch /ˈhætʃ/

  1. Nét chải, đường gạch bóng (trên hình vẽ).

Ngoại động từ

hatch ngoại động từ /ˈhætʃ/

  1. Tô nét chải, gạch đường bóng (trên hình vẽ).

Chia động từ

hatch
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to hatch
Phân từ hiện tại hatching
Phân từ quá khứ hatched
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại hatch hatch hoặc hatchest¹ hatches hoặc hatcheth¹ hatch hatch hatch
Quá khứ hatched hatched hoặc hatchedst¹ hatched hatched hatched hatched
Tương lai will/shall²hatch will/shallhatch hoặc wilt/shalt¹hatch will/shallhatch will/shallhatch will/shallhatch will/shallhatch
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại hatch hatch hoặc hatchest¹ hatch hatch hatch hatch
Quá khứ hatched hatched hatched hatched hatched hatched
Tương lai weretohatch hoặc shouldhatch weretohatch hoặc shouldhatch weretohatch hoặc shouldhatch weretohatch hoặc shouldhatch weretohatch hoặc shouldhatch weretohatch hoặc shouldhatch
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại hatch let’s hatch hatch
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hatch”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hatch&oldid=1850778” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục hatch 33 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Trứng Nở Tiếng Anh