Hatch | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: hatch Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: hatch Best translation match: | English | Vietnamese |
| hatch | * danh từ - cửa sập, cửa hầm (dưới sàn nhà); cửa hầm chứa hàng (của tàu thuỷ) =under hatches+ để dưới hầm tàu, giam trong hầm tàu - cửa cống, cửa đập nước - (nghĩa bóng) sự chết - (nghĩa bóng) sự đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng * danh từ - sự nở (trứng) - sự ấp trứng - ổ chim con mới nở - ổ trứng ấp !hatches, catches, matches, dispaches - mục sinh tử giá thú (trên báo) * ngoại động từ - làm nở trứng - ấp (trứng) - ngấm ngầm bày đặt, ngấm ngầm dự định (âm mưu...) * nội động từ - nở (trứng, gà con) !to count one's chickens before they are hatched - (tục ngữ) (xem) chicken * danh từ - nét chải, đường gạch bóng (trên hình vẽ) * ngoại động từ - tô nét chải, gạch đường bóng (trên hình vẽ) |
| English | Vietnamese |
| hatch | cánh cửa ngầm ; cánh cửa thoát hiểm ; cửa hầm ; cửa sập ; cửa ; gài đây ; hầm ; khóa ; là em ; nhà từ thiện ; nơ ; nở ; sập ; đóng kín ; ấp ủ ; |
| hatch | cánh cửa ngầm ; cánh cửa thoát hiểm ; cửa hầm ; cửa sập ; cửa ; gài đây ; hầm ; là em ; nhà từ thiện ; nơ ; nở ; sập ; đóng kín ; ấp ủ ; |
| English | English |
| hatch; hatching | the production of young from an egg |
| hatch; crosshatch; hachure; hatching | shading consisting of multiple crossing lines |
| hatch; concoct; dream up; think of; think up | devise or invent |
| hatch; brood; cover; incubate | sit on (eggs) |
| English | Vietnamese |
| cross-hatch | * ngoại động từ - khắc đường chéo song song (vào gỗ...) |
| hatch-way | * danh từ - cửa xuống hầm (tàu thuỷ) |
| escape-hatch | * danh từ - lối thoát khẩn cấp, cửa thoát hiểm |
| hatching | * danh từ - đường gạch bóng trên hình vẽ |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Trứng Nở Tiếng Anh
-
TRỨNG NỞ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRỨNG NỞ THÀNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
→ Làm Nở Trứng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nở Trứng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"nở Trứng" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nở Trứng Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Bản Dịch Của Hatch – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
"nở Trứng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Trứng Nở Trong 26 Ngày." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thế Giới “Trứng” Kỳ Diệu | Vietnam Food Stylist
-
Hatch - Wiktionary Tiếng Việt
-
Máy ấp Trứng Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì? Có Phải Incubator Egg
-
Trắc Nghiệm Với 10 Thành Ngữ Tiếng Anh Thú Vị - VnExpress
-
Ấp Trứng Tiếng Anh Là Gì? Quy Trình ấp Trứng Thành Gà Con