Từ điển Tiếng Việt "trúng Tủ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"trúng tủ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trúng tủ

- Đúng với điều mình đoán trước (thtục) : Đầu bài ra trúng tủ.

nIt. Trúng vào những gì mình đã đoán trước và học kỹ. Trúng tủ đề thi. IIp. Đúng vào điều người ta giữ riêng cho mình. Nói trúng tủ, làm hắn giật mình. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

trúng tủ

trúng tủ
  • verb
    • to hit it

Từ khóa » Trúng Tủ Lệch Ngăn Là Gì