Từ điển Tiếng Việt "tự Hào" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tự hào" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
tự hào
- t. (hoặc đg.). Lấy làm hài lòng, hãnh diện về cái tốt đẹp mà mình có. Tự hào về thành tích. Lòng tự hào dân tộc. Giọng nói tự hào.
ht. Lấy làm hãnh diện về cái tốt đẹp của mình. Tự hào về thành tích. Lòng tự hào dân tộc. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhtự hào
tự hào- verb
- to pride of (on)
Lĩnh vực: xây dựng |
pride |
Từ khóa » Tự Hào Dân Tộc Tiếng Anh Là Gì
-
NIỀM TỰ HÀO DÂN TỘC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phép Tịnh Tiến Tự Hào Dân Tộc Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Tự Hào Dân Tộc In English - Glosbe Dictionary
-
"Niềm Tự Hào Dân Tộc Bắt đầu Khẳng định Mình." Tiếng Anh Là Gì?
-
Niềm Tự Hào Của Dân Tộc... - Tiếng Anh Cơ Bản - Basic English
-
How Do You Say "tự Hào Truyền Thống Dân Tộc" In English (US)?
-
Niềm Tự Hào Dân Tộc Dịch
-
'niềm Tự Hào' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Top 29 Ví Dụ Về Lòng Tự Hào Dân Tộc Chính đáng 2022
-
Tiến Sĩ Alan Phan: “Kiến Tạo Người Trẻ Việt Toàn Cầu Từ Lòng Tự Hào ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tự Hào' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Sự Nghiệp Và Tác Phẩm Của Nguyễn Trãi Là Một Bài Ca Yêu Nước Và ...
-
Nhân Dịp Kỉ Niệm 520 Năm Ngày Mất Của Nhà đại Văn Hào Nguyễn ...