Từ điển Tiếng Việt - Từ Nhăm Nhe Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
nhăm nhe | trt. X. Lăm-le. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
nhăm nhe | đgt. Lăm le: Kẻ gian nhăm nhe lấy nguyên vật liệu. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
* Từ tham khảo:
- nhằm
- nhằm nhè
- nhẵm
- nhắm
- nhắm
- nhắm
* Tham khảo ngữ cảnh
Khốn khổ? Chúng cũng nhăm nhe nước bọt dán phong bì mừng thày. |
Lần sau vàng lại nhăm nhe chạy theo chàng điêu khắc khi chàng dắt xe ra cổng , mực sủa lên một tiếng , vàng sợ quá chạy tọt về nhà. |
Không chỉ chụp ảnh , giờ studio còn nhăm nhe sang làm phim. |
Gìn giữ , bảo tồn và phát huy giá trị kinh tế của vùng đất này thế nào trong cơn lốc dựng xây và cả những ý định nnhăm nhekhai thác bằng dịch vụ công nghiệp đang là câu hỏi đặt ra với các nhà quản lý? ! |
Nhiều mẫu ô tô cỡ nhỏ giá rẻ đang nnhăm nhevào Việt Nam khiến người tiêu dùng hào hứng bởi có thể dễ mua xe hơn vào năm 2018. |
Các mẫu xe giá rẻ nào đang nnhăm nhevào Việt Nam? |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): nhăm nhe
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Nhăm Nhe
-
Nghĩa Của Từ Nhăm Nhe - Từ điển Việt
-
'nhăm Nhe' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "nhăm Nhe" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Pháp "nhăm Nhe" - Là Gì?
-
Nhăm Nhe
-
Nhăm Nhe Là Gì, Nghĩa Của Từ Nhăm Nhe | Từ điển Việt - Pháp
-
Nhăm Nhe,Lăm Le Nghĩa Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Nhăm Nhe Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nhăm Nhe (Vietnamese): Meaning, Translation - WordSense Dictionary
-
Nhăm Nhe Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Nối Bước Apple, Samsung Cũng Nhăm Nhe Bỏ Củ Sạc Theo Máy Cho ...
-
Nhăm Nhe - Tin Tức Cập Nhật Mới Nhất Tại
-
Giao Dịch Chứng Khoán Sáng 15/7: Cổ Phiếu Nhỏ Nhăm Nhe Nổi Sóng