Từ điển Tiếng Việt "từ Vị" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"từ vị" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
từ vị
- Thành phần nhỏ nhất có nghĩa và không phải là một từ công cụ hay một hình vị.
hd. Đơn vị cơ bản có nghĩa của ngôn ngữ, thường tương đương với từ. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Vị Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Nghĩa Vị - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vị - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vị Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Vị-nghĩa Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Định Hướng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chủ Nghĩa Vị Lợi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nên Cẩn Trọng Hơn Khi Dùng Từ Hán Việt
-
Nếu Quý Vị Muốn Hành động để Chấm Dứt Nạn Bắt Nạt, Dưới đây Là ...
-
5 Loại Nhiễm Trùng đường Hô Hấp Trên Và ảnh Hưởng Của Chúng
-
Nghĩa Của Từ Đơn Vị - Từ điển Việt
-
Phục Vị Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Xác Định Hướng Phục Vị Theo Tuổi
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC
-
Vị Là Gì, Nghĩa Của Từ Vị | Từ điển Việt