Từ điển Tiếng Việt "tuế Nguyệt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tuế nguyệt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tuế nguyệt

- Năm và tháng, thời gian nói chung: Đá vẫn trơ gan cùng tuế nguyệt (Bà huyện Thanh Quan).

hd. Năm và tháng; chỉ sự vận động của thời gian. Tuế nguyệt thoi đưa.Tầm nguyên Từ điểnTuế Nguyệt

Tuế: năm, Nguyệt: tháng. Dùng để chỉ thời gian.

Rắp mượn điền viên vui tuế nguyệt. Nguyễn Công Trứ
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Nguyệt Tuế Là Gì